Có 2 kết quả:

計較 jì jiào ㄐㄧˋ ㄐㄧㄠˋ计较 jì jiào ㄐㄧˋ ㄐㄧㄠˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to bother about
(2) to haggle
(3) to bicker
(4) to argue
(5) plan
(6) stratagem

Từ điển Trung-Anh

(1) to bother about
(2) to haggle
(3) to bicker
(4) to argue
(5) plan
(6) stratagem