Có 2 kết quả:
計較 jì jiào ㄐㄧˋ ㄐㄧㄠˋ • 计较 jì jiào ㄐㄧˋ ㄐㄧㄠˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to bother about
(2) to haggle
(3) to bicker
(4) to argue
(5) plan
(6) stratagem
(2) to haggle
(3) to bicker
(4) to argue
(5) plan
(6) stratagem
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to bother about
(2) to haggle
(3) to bicker
(4) to argue
(5) plan
(6) stratagem
(2) to haggle
(3) to bicker
(4) to argue
(5) plan
(6) stratagem